conducting (n) (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Hướng dẫn
conducting phiên âm IPA là /kənˈdʌktɪŋ/
conducting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conducting
Nghe phát âm giọng Mỹ của conducting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hướng dẫn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của conducting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conducting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conducting