condiment (n) nghĩa tiếng Việt là
Gia vị
condiment phiên âm IPA là /ˈkɑːndɪmənt/
condiment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan condiment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
condiment