condense (v) nghĩa tiếng Việt là
ngưng tụ
condense phiên âm IPA là /kənˈdɛns/
condense còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan condense
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
condense