condense (v) nghĩa tiếng Việt là
Làm đặc
condense phiên âm IPA là /kənˈdɛns/
condense còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của condense
Nghe phát âm giọng Mỹ của condense
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan condense
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
condense