condensation (n) nghĩa tiếng Việt là
ngưng tụ
condensation phiên âm IPA là /kɒndɛnˈseɪʃ(ə)n/
condensation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của condensation
Nghe phát âm giọng Mỹ của condensation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngưng tụ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan condensation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
condensation