condemning (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
lên án
condemning phiên âm IPA là /kənˈdɛmɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của condemning
Nghe phát âm giọng Mỹ của condemning
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lên án
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan condemning
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
condemning