condemned (past tense) nghĩa tiếng Việt là
bị lên án
condemned phiên âm IPA là /kənˈdɛmd/
condemned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của condemned
Nghe phát âm giọng Mỹ của condemned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị lên án
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của condemned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan condemned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
condemned