condemned (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
lên án
condemned phiên âm IPA là /kənˈdɛmd/
condemned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan condemned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
condemned