condemnation (n) nghĩa tiếng Việt là
lên án
condemnation phiên âm IPA là /ˌkɒndɛmˈneɪʃ(ə)n/
condemnation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của condemnation
Nghe phát âm giọng Mỹ của condemnation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lên án
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan condemnation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
condemnation