concordat (n) nghĩa tiếng Việt là
hiệp ước
concordat phiên âm IPA là /ˌkɒnˈkɔːdæt/
concordat còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của concordat
Nghe phát âm giọng Mỹ của concordat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hiệp ước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của concordat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan concordat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
concordat