conciliate (v) nghĩa tiếng Việt là
hòa giải
conciliate phiên âm IPA là /kənˈsɪlieɪt/
conciliate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conciliate
Nghe phát âm giọng Mỹ của conciliate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hòa giải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của conciliate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conciliate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conciliate