concessions (n) nghĩa tiếng Việt là
nhượng bộ
concessions phiên âm IPA là /kənˈsɛʃənz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan concessions
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
concessions