concentrating (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
tập trung
concentrating phiên âm IPA là /ˈkɒnsəntreɪtɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của concentrating
Nghe phát âm giọng Mỹ của concentrating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tập trung
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của concentrating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan concentrating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
concentrating