concede to (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
nhượng bộ
concede to phiên âm IPA là /kənˈsiːd tə/
concede to còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của concede to
Nghe phát âm giọng Mỹ của concede to
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhượng bộ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan concede to
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
concede to