con thuyền nghĩa tiếng Đức là
Schiff
(n)(-e)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Schiff
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của con thuyền
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Schiff
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schiff: con thuyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schiff