còn thừa lại nghĩa tiếng Anh là
left over
/lɛft ˈəʊvər/
còn thừa lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của left over
Nghe phát âm giọng Mỹ của left over
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của còn thừa lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của left over
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan left over: còn thừa lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
left over