còn thừa lại dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là remaining
/rɪˈmeɪnɪŋ/
còn thừa lại còn có các bản dịch khác là
odd, over, spare, residual, left over
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remaining: còn thừa lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remaining
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
còn thừa lại