còn thừa lại nghĩa tiếng Anh là
remaining
/rɪˈmeɪnɪŋ/
còn thừa lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remaining: còn thừa lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remaining