cơn mưa rào nghĩa tiếng Đức là
Schauer
(der)
cơn mưa rào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-05-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schauer: cơn mưa rào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schauer