con mồi săn được nghĩa tiếng Anh là
prey
/preɪ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prey
Nghe phát âm giọng Mỹ của prey
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của con mồi săn được
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của prey
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prey: con mồi săn được
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prey