con cái nghĩa tiếng Đức là Nachkommen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nachkommen: con cái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nachkommen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
con cái