comprising (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
bao gồm
comprising phiên âm IPA là /kəmˈpraɪzɪŋ/
comprising còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của comprising
Nghe phát âm giọng Mỹ của comprising
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bao gồm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan comprising
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
comprising