compounds (n) (Pl.) nghĩa tiếng Việt là
hợp chất
compounds phiên âm IPA là /ˈkɒmpaʊndz/
compounds còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của compounds
Nghe phát âm giọng Mỹ của compounds
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hợp chất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của compounds
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan compounds
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
compounds