comply with (Prasal v) nghĩa tiếng Việt là
tuân thủ
comply with phiên âm IPA là /kəmˈplaɪ wɪð/
comply with còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của comply with
Nghe phát âm giọng Mỹ của comply with
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tuân thủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của comply with
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan comply with
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
comply with