complicity (n)(noun) nghĩa tiếng Việt là
đồng lõa
complicity phiên âm IPA là /kəmˈplɪsɪti/
complicity còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan complicity
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
complicity