compliant (adj) nghĩa tiếng Việt là
vâng lời
compliant phiên âm IPA là /kəmˈplaɪənt/
compliant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan compliant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
compliant