compartment (n) nghĩa tiếng Việt là
toa tàu
compartment phiên âm IPA là /kəmˈpɑːrtmənt/
compartment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan compartment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
compartment