compartment nghĩa tiếng Việt là phòng ban
compartment phiên âm IPA là /kəmˈpɑːtmənt/
compartment còn có các bản dịch khác là
Một bộ phận, vùng, khu vực
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan compartment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
compartment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phòng ban