companionship (n) nghĩa tiếng Việt là
Xã hội
companionship phiên âm IPA là /kəmˈpænjənʃɪp/
companionship còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của companionship
Nghe phát âm giọng Mỹ của companionship
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xã hội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của companionship
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan companionship
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
companionship