commute (v) nghĩa tiếng Việt là
Dao động
commute phiên âm IPA là /kəˈmjuːt/
commute còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của commute
Nghe phát âm giọng Mỹ của commute
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan commute
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
commute