commonplace (n)(adj) nghĩa tiếng Việt là
tầm thường
commonplace phiên âm IPA là /ˈkɒmənpleɪs/
commonplace còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của commonplace
Nghe phát âm giọng Mỹ của commonplace
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tầm thường
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của commonplace
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan commonplace
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
commonplace