commiserations (n) nghĩa tiếng Việt là
chia buồn
commiserations phiên âm IPA là /kəˌmɪzəˈreɪʃ(ə)nz/
commiserations còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của commiserations
Nghe phát âm giọng Mỹ của commiserations
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chia buồn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của commiserations
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan commiserations
Mở Rộng