commensurate phiên âm IPA là /kəˈmɛnʃ(ə)rət/
commensurate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của commensurate
Nghe phát âm giọng Mỹ của commensurate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được quân bình
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của commensurate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan commensurate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
commensurate