commemoratively (n) nghĩa tiếng Việt là
hồi tưởng
commemoratively phiên âm IPA là /kəˈmɛmərətɪvli/
commemoratively còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của commemoratively
Nghe phát âm giọng Mỹ của commemoratively
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hồi tưởng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan commemoratively
Mở Rộng