comforting (adj) nghĩa tiếng Việt là
dễ chịu
comforting phiên âm IPA là /ˈkʌmfərtɪŋ/
comforting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của comforting
Nghe phát âm giọng Mỹ của comforting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dễ chịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của comforting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan comforting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
comforting