comforting (adj) nghĩa tiếng Việt là
Trấn an
comforting phiên âm IPA là /ˈkʌmftɪŋ/
comforting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của comforting
Nghe phát âm giọng Mỹ của comforting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trấn an
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của comforting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan comforting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
comforting