comedians nghĩa tiếng Việt là người gây cười
comedians phiên âm IPA là /kəˈmiːdiənz/
comedians còn có các bản dịch khác là
Nhà hài, nghệ sĩ hài, hài hước gia
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan comedians
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
comedians
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người gây cười