come into being (phrase) nghĩa tiếng Việt là
Hình thành
come into being phiên âm IPA là /kʌm ˈɪntu ˈbiːɪŋ/
come into being còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của come into being
Nghe phát âm giọng Mỹ của come into being
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hình thành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của come into being
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan come into being
Mở Rộng