coloured nghĩa tiếng Việt là
màu sắc
coloured phiên âm IPA là /ˈkʌləd/
coloured còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coloured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coloured