colored (v) nghĩa tiếng Việt là
tô màu
colored phiên âm IPA là /ˈkʌlərd/
colored còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của colored
Nghe phát âm giọng Mỹ của colored
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tô màu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của colored
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan colored
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
colored