coloration (n) nghĩa tiếng Việt là
tô màu
coloration phiên âm IPA là /ˌkʌləˈreɪʃən/
coloration còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coloration
Nghe phát âm giọng Mỹ của coloration
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tô màu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của coloration
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coloration
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coloration