colonel (n) nghĩa tiếng Việt là
Đại tá
colonel phiên âm IPA là /ˈkɜːrnəl/
colonel còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan colonel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
colonel