collecting vessel (n)(phrase) nghĩa tiếng Việt là
bình chứa
collecting vessel phiên âm IPA là /kəˈlɛktɪŋ ˈvɛsl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của collecting vessel
Nghe phát âm giọng Mỹ của collecting vessel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bình chứa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của collecting vessel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan collecting vessel
Mở Rộng