collectedly (adv) nghĩa tiếng Việt là
điềm đạm
collectedly phiên âm IPA là /kəˈlɛktɪdli/
collectedly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của collectedly
Nghe phát âm giọng Mỹ của collectedly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điềm đạm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của collectedly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan collectedly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
collectedly