collated (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã soạn thảo
collated phiên âm IPA là /kəˈleɪtɪd/
collated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của collated
Nghe phát âm giọng Mỹ của collated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã soạn thảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của collated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan collated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
collated