collapsing (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Gục ngã
collapsing phiên âm IPA là /kəˈlæpsɪŋ/
collapsing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của collapsing
Nghe phát âm giọng Mỹ của collapsing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gục ngã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của collapsing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan collapsing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
collapsing