coincident (adj) nghĩa tiếng Việt là
Đồng thời
coincident phiên âm IPA là /kəʊˈɪnsɪdənt/
coincident còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coincident
Nghe phát âm giọng Mỹ của coincident
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đồng thời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của coincident
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coincident
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coincident