coincide nghĩa tiếng Việt là trùng khớp
coincide phiên âm IPA là /ˌkəʊɪnˈsaɪd/
coincide còn có các bản dịch khác là
Trùng hợp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coincide
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coincide
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trùng khớp