coi như bằng nhau nghĩa tiếng Anh là
equates
/ɪˈkweɪt/
(v)
coi như bằng nhau còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của equates
Nghe phát âm giọng Mỹ của equates
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của coi như bằng nhau
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan equates: coi như bằng nhau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
equates