cởi mở với điều gì nghĩa tiếng Đức là
offen für
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của offen für
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cởi mở với điều gì
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của offen für
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offen für: cởi mở với điều gì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offen für