cởi mở với nghĩa tiếng Đức là
offen für
(adj)
cởi mở với còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của offen für
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cởi mở với
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của offen für
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offen für: cởi mở với
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offen für